STT |
Tên Ngành |
Tên Cơ sở giáo dục |
Kết quả đánh giá chất lượng |
Giấy chứng nhận |
1 |
Sư phạm Toán học |
Trường Đại học Quy Nhơn |
05/2020/NQ-HĐKĐCLGD |
Xem tại đây |
2 |
Sư phạm Hóa học |
Trường Đại học Quy Nhơn |
06/2020/NQ-HĐKĐCLGD |
Xem tại đây |
3 |
Kỹ thuật Điện |
Trường Đại học Quy Nhơn |
07/2020/NQ-HĐKĐCLGD |
Xem tại đây |
4 |
Giáo dục Tiểu học |
Trường Đại học Vinh |
11/2020/NQ-HĐKĐCLGD |
Xem tại đây |
5 |
Sư phạm Hóa học |
Trường Đại học Vinh |
12/2020/NQ-HĐKĐCLGD |
Xem tại đây |
6 |
Kinh tế phát triển |
Trường ĐH Kinh tế - ĐHQGHN |
13/2020/NQ-HĐKĐCLGD |
Xem tại đây |
7 |
Kỹ thuật xây dựng |
Trường ĐH Xây dựng Miền Tây |
14/2020/NQ-HĐKĐCLGD |
Xem tại đây |
8 |
Công nghệ kỹ thuật cơ khí |
Trường Đại học Phạm Văn Đồng |
15/2020/NQ-HĐKĐCLGD |
Xem tại đây |
9 |
Công nghệ thông tin |
Trường Đại học Phạm Văn Đồng |
16/2020/NQ-HĐKĐCLGD |
Xem tại đây |
10 |
Khoa học máy tính |
Trường Đại học Quốc tế Sài Gòn |
17/2020/NQ-HĐKĐCLGD |
Xem tại đây |
11 |
Ngôn ngữ Anh |
Trường Đại học Quốc tế Sài Gòn |
18/2020/NQ-HĐKĐCLGD |
Xem tại đây |
12 |
Công nghệ thông tin |
Trường Đại học Văn Hiến |
05/2021/NQ-HĐKĐCLGD |
Xem tại đây |
13 |
Quản trị khách sạn |
Trường Đại học Văn Hiến |
06/2021/NQ-HĐKĐCLGD |
Xem tại đây |
14 |
Công nghệ Thực phẩm |
Trường Đại học Kỹ thuật - Công nghệ Cần Thơ |
83/2021/NQ-HĐKĐCLGD |
Xem tại đây |
15 |
Công nghệ Thông tin |
Trường Đại học Quy Nhơn |
85/2021/NQ-HĐKĐCLGD |
Xem tại đây |
16 |
Giáo dục mầm non |
Trường Đại học Quy Nhơn |
86/2021/NQ-HĐKĐCLGD |
Xem tại đây |
17 |
Giáo dục tiểu học |
Trường Đại học Quy Nhơn |
87/2021/NQ-HĐKĐCLGD |
Xem tại đây |
18 |
Tài chính - Ngân hàng |
Trường Đại học Quy Nhơn |
88/2021/NQ-HĐKĐCLGD |
Xem tại đây |
19 |
Công tác xã hội |
Trường Đại học Quy Nhơn |
89/2021/NQ-HĐKĐCLGD |
Xem tại đây |
20 |
Giáo dục Thể chất |
Trường Đại học Quy Nhơn |
90/2021/NQ-HĐKĐCLGD |
Xem tại đây |
21 |
Kế toán |
Trường Đại học Quy Nhơn |
91/2021/NQ-HĐKĐCLGD |
Xem tại đây |
22 |
Quản lý nhà nước |
Trường Đại học Quy Nhơn |
92/2021/NQ-HĐKĐCLGD |
Xem tại đây |
23 |
Ngôn ngữ Anh |
Trường Đại học Quy Nhơn |
93/2021/NQ-HĐKĐCLGD |
Xem tại đây |
24 |
Luật Kinh tế |
Trường ĐH Mở TP Hồ Chí Minh |
272/2021/NQ-HĐKĐCLGD |
Xem tại đây |
25 |
Hệ thống Thông tin quản lý |
Trường ĐH Mở TP Hồ Chí Minh |
273/2021/NQ-HĐKĐCLGD |
Xem tại đây |
26 |
Xã hội học |
Trường ĐH Mở TP Hồ Chí Minh |
274/2021/NQ-HĐKĐCLGD |
Xem tại đây |
27 |
Ngôn ngữ Trung Quốc |
Trường ĐH Mở TP Hồ Chí Minh |
275/2021/NQ-HĐKĐCLGD |
Xem tại đây |
28 |
Sư phạm tiếng Anh |
Trường ĐH Ngoại ngữ, ĐH Huế |
101/2022/NQ-HĐKĐCLGD |
Xem tại đây |
29 |
Ngôn ngữ Anh |
Trường ĐH Ngoại ngữ, ĐH Huế |
102/2022/NQ-HĐKĐCLGD |
Xem tại đây |
30 |
Sư phạm Ngữ Văn |
Trường Đại học Vinh |
103/2022/NQ-HĐKĐCLGD |
Xem tại đây |
31 |
Sư phạm Địa lý |
Trường Đại học Vinh |
104/2022/NQ-HĐKĐCLGD |
Xem tại đây |
32 |
Công nghệ thực phẩm |
Trường Đại học Vinh |
105/2022/NQ-HĐKĐCLGD |
Xem tại đây |
33 |
Kỹ thuật Điều khiển và Tự động hóa |
Trường Đại học Vinh |
106/2022/NQ-HĐKĐCLGD |
Xem tại đây |
34 |
Công nghệ Sinh học |
Trường ĐH Tây Nguyên |
107/2022/NQ-HĐKĐCLGD |
Xem tại đây |
35 |
Giáo dục Tiểu học |
Trường ĐH Tây Nguyên |
108/2022/NQ-HĐKĐCLGD |
Xem tại đây |
36 |
Quản trị kinh doanh |
Trường ĐH Tây Nguyên |
109/2022/NQ-HĐKĐCLGD |
Xem tại đây |
37 |
Kỹ thuật xây dựng |
Trường ĐH Kiến trúc TP Hồ Chí Minh |
110/2022/NQ-HĐKĐCLGD |
Xem tại đây |
38 |
Kỹ thuật cơ sở hạ tầng |
Trường ĐH Kiến trúc TP Hồ Chí Minh |
111/2022/NQ-HĐKĐCLGD |
Xem tại đây |
39 |
Thiết kế đồ họa |
Trường ĐH Kiến trúc TP Hồ Chí Minh |
112/2022/NQ-HĐKĐCLGD |
Xem tại đây |
40 |
Thiết kế nội thất |
Trường ĐH Kiến trúc TP Hồ Chí Minh |
113/2022/NQ-HĐKĐCLGD |
Xem tại đây |
41 |
Thiết kế công nghiệp |
Trường ĐH Kiến trúc TP Hồ Chí Minh |
114/2022/NQ-HĐKĐCLGD |
Xem tại đây |
42 |
Ngôn ngữ Anh |
Trường Đại học Văn Hiến |
302/2022/NQ-HĐKĐCLGD |
Xem tại đây |
43 |
Đông phương học |
Trường Đại học Văn Hiến |
303/2022/NQ-HĐKĐCLGD |
Xem tại đây |
44 |
Tâm lý học |
Trường Đại học Văn Hiến |
304/2022/NQ-HĐKĐCLGD |
Xem tại đây |
45 |
Kế toán (thạc sĩ) |
Trường Đại học Quy Nhơn |
305/2022/NQ-HĐKĐCLGD |
Xem tại đây |
46 |
Vật lý Chất rắn (thạc sĩ) |
Trường Đại học Quy Nhơn |
306/2022/NQ-HĐKĐCLGD |
Xem tại đây |
47 |
Kiến trúc |
Trường ĐH Kiến trúc Đà Nẵng |
307/2022/NQ-HĐKĐCLGD |
Xem tại đây |
48 |
Kỹ thuật Xây dựng |
Trường ĐH Kiến trúc Đà Nẵng |
308/2022/NQ-HĐKĐCLGD |
Xem tại đây |
49 |
Quản trị kinh doanh |
Trường ĐH Kiến trúc Đà Nẵng |
309/2022/NQ-HĐKĐCLGD |
Xem tại đây |
50 |
Kế toán |
Trường ĐH Kinh tế và Quản trị Kinh doanh, Đại học Thái nguyên |
119/2023/NQ-HĐKĐCLGD |
Xem tại đây |
51 |
Kinh tế Đầu tư |
Trường ĐH Kinh tế và Quản trị Kinh doanh, Đại học Thái nguyên |
120/2023/NQ-HĐKĐCLGD |
Xem tại đây |
52 |
Tài chính Doanh nghiệp |
Trường ĐH Kinh tế và Quản trị Kinh doanh, Đại học Thái nguyên |
121/2023/NQ-HĐKĐCLGD |
Xem tại đây |
53 |
Luật |
Trường ĐH Mở TP Hồ Chí Minh |
123/2023/NQ-HĐKĐCLGD |
Xem tại đây |
54 |
Công tác xã hội |
Trường ĐH Mở TP Hồ Chí Minh |
124/2023/NQ-HĐKĐCLGD |
Xem tại đây |
55 |
Công nghệ Sinh học |
Trường ĐH Mở TP Hồ Chí Minh |
125/2023/NQ-HĐKĐCLGD |
Xem tại đây |
56 |
Đông Nam Á học |
Trường ĐH Mở TP Hồ Chí Minh |
126/2023/NQ-HĐKĐCLGD |
Xem tại đây |
57 |
Công nghệ Kỹ thuật Công trình xây dựng |
Trường ĐH Mở TP Hồ Chí Minh |
127/2023/NQ-HĐKĐCLGD |
Xem tại đây |
58 |
Thiết kế thời trang |
Trường ĐH Kiến trúc TP Hồ Chí Minh |
230/2023/NQ-HĐKĐCLGD |
Xem tại đây |
59 |
Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành |
Trường Đại học Khánh Hòa |
238/2023/NQ-HĐKĐCLGD |
Xem tại đây |
60 |
Sư phạm toán học |
Trường Đại học Khánh Hòa |
239/2023/NQ-HĐKĐCLGD |
Xem tại đây |
61 |
Quản trị kinh doanh (thạc sĩ) |
Trường Đại học Quốc tế Sài Gòn |
231/2023/NQ-HĐKĐCLGD |
Xem tại đây |
62 |
Hệ thống thông tin |
Trường ĐH Kỹ thuật Công nghệ Cần Thơ |
233/2023/NQ-HĐKĐCLGD |
Xem tại đây |
63 |
Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử |
Trường ĐH Kỹ thuật Công nghệ Cần Thơ |
234/2023/NQ-HĐKĐCLGD |
Xem tại đây |
64 |
Quản lý công nghiệp |
Trường ĐH Kỹ thuật Công nghệ Cần Thơ |
235/2023/NQ-HĐKĐCLGD |
Xem tại đây |
65 |
Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa |
Trường ĐH Kỹ thuật Công nghệ Cần Thơ |
236/2023/NQ-HĐKĐCLGD |
Xem tại đây |
66 |
Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng |
Trường ĐH Kỹ thuật Công nghệ Cần Thơ |
237/2023/NQ-HĐKĐCLGD |
Xem tại đây |
67 |
Thiết kế nội thất |
Trường Đại học Kiến trúc Đà Nẵng |
61/NQ-HĐKĐCLGD |
Xem tại đây |
68 |
Kế toán |
Trường Đại học Kiến trúc Đà Nẵng |
62/NQ-HĐKĐCLGD |
Xem tại đây |
69 |
Tài chính ngân hàng |
Trường Đại học Kiến trúc Đà Nẵng |
63/NQ-HĐKĐCLGD |
Xem tại đây |
70 |
Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành |
Trường Đại học Kiến trúc Đà Nẵng |
64/NQ-HĐKĐCLGD |
Xem tại đây |
71 |
Văn học Việt Nam (thạc sĩ) |
Trường Đại học Văn Hiến |
57/NQ-HĐKĐCLGD |
Xem tại đây |
72 |
Ngôn ngữ Nhật |
Trường Đại học Văn Hiến |
58/NQ-HĐKĐCLGD |
Xem tại đây |
73 |
Ngôn ngữ Trung Quốc |
Trường Đại học Văn Hiến |
59/NQ-HĐKĐCLGD |
Xem tại đây |
74 |
Giáo dục thể chất |
Trường ĐH Thể dục Thể thao Đà Nẵng |
298/NQ-HĐKĐCLGD |
|
75 |
Quản lý Thể dục thể thao |
Trường ĐH Thể dục Thể thao Đà Nẵng |
300/NQ-HĐKĐCLGD |
|
76 |
Huấn luyện thể thao |
Trường ĐH Thể dục Thể thao Đà Nẵng |
299/NQ-HĐKĐCLGD |
|
77 |
Sư phạm Ngữ văn |
Trường Đại học Quy Nhơn |
301/NQ-HĐKĐCLGD |
|
78 |
Quản trị khách sạn |
Trường Đại học Quy Nhơn |
302/NQ-HĐKĐCLGD |
|
79 |
Kỹ thuật Điện tử - Viễn thông |
Trường Đại học Quy Nhơn |
303/NQ-HĐKĐCLGD |
|
80 |
Nông học |
Trường Đại học Quy Nhơn |
304/NQ-HĐKĐCLGD |
|
81 |
Giáo dục mầm non |
Trường Đại học Quảng Nam |
308/NQ-HĐKĐCLGD |
|
82 |
Sư phạm Toán học |
Trường Đại học Quảng Nam |
309/NQ-HĐKĐCLGD |
|
83 |
Việt Nam học |
Trường Đại học Quảng Nam |
310/NQ-HĐKĐCLGD |
|
84 |
Giáo dục tiểu học |
Trường Đại học Quảng Nam |
311/NQ-HĐKĐCLGD |
|
85 |
Công nghệ thông tin |
Trường Đại học Quảng Nam |
312/NQ-HĐKĐCLGD |
|
86 |
Ngôn ngữ Anh |
Trường Đại học Quảng Nam |
313/NQ-HĐKĐCLGD |
|
87 |
Quản lý thủy sản |
Trường Đại học Nha Trang |
305/NQ-HĐKĐCLGD |
Xem tại đây |
88 |
Công nghệ thực phẩm |
Trường Đại học Nha Trang |
306/NQ-HĐKĐCLGD |
Xem tại đây |
89 |
Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành |
Trường Đại học Nha Trang |
307/NQ-HĐKĐCLGD |
Xem tại đây |
90 |
Xã hội học |
Trường Đại học Văn Hiến |
|
|
91 |
Du lịch |
Trường Đại học Văn Hiến |
|
|
92 |
Sư phạm Vật lý |
Trường Đại học Quảng Nam |
|
|
93 |
Sư phạm Sinh học |
Trường Đại học Quảng Nam |
|
|
94 |
Sư phạm Ngữ văn |
Trường Đại học Quảng Nam |
|
|
95 |
Bảo vệ thực vật |
Trường Đại học Quảng Nam |
|
|
96 |
Lịch sử |
Trường Đại học Quảng Nam |
|
|